Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / CNY Đảo
฿
=
CN¥
29/04/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1957 CN¥ 0,1989 1,38%
3 tháng CN¥ 0,1957 CN¥ 0,2029 2,48%
1 năm CN¥ 0,1941 CN¥ 0,2115 3,20%
2 năm CN¥ 0,1832 CN¥ 0,2115 1,78%
3 năm CN¥ 0,1832 CN¥ 0,2115 5,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
฿ 100CN¥ 19,535
฿ 500CN¥ 97,675
฿ 1.000CN¥ 195,35
฿ 2.500CN¥ 488,37
฿ 5.000CN¥ 976,75
฿ 10.000CN¥ 1.953,49
฿ 25.000CN¥ 4.883,73
฿ 50.000CN¥ 9.767,47
฿ 100.000CN¥ 19.535
฿ 500.000CN¥ 97.675
฿ 1.000.000CN¥ 195.349
฿ 2.500.000CN¥ 488.373
฿ 5.000.000CN¥ 976.747
฿ 10.000.000CN¥ 1.953.493
฿ 50.000.000CN¥ 9.767.467