Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1957 | CN¥ 0,1989 | 1,38% |
3 tháng | CN¥ 0,1957 | CN¥ 0,2029 | 2,48% |
1 năm | CN¥ 0,1941 | CN¥ 0,2115 | 3,20% |
2 năm | CN¥ 0,1832 | CN¥ 0,2115 | 1,78% |
3 năm | CN¥ 0,1832 | CN¥ 0,2115 | 5,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
฿ 100 | CN¥ 19,535 |
฿ 500 | CN¥ 97,675 |
฿ 1.000 | CN¥ 195,35 |
฿ 2.500 | CN¥ 488,37 |
฿ 5.000 | CN¥ 976,75 |
฿ 10.000 | CN¥ 1.953,49 |
฿ 25.000 | CN¥ 4.883,73 |
฿ 50.000 | CN¥ 9.767,47 |
฿ 100.000 | CN¥ 19.535 |
฿ 500.000 | CN¥ 97.675 |
฿ 1.000.000 | CN¥ 195.349 |
฿ 2.500.000 | CN¥ 488.373 |
฿ 5.000.000 | CN¥ 976.747 |
฿ 10.000.000 | CN¥ 1.953.493 |
฿ 50.000.000 | CN¥ 9.767.467 |