Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / TND Đảo
CN¥
=
DT
29/04/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,4300 DT 0,4370 0,47%
3 tháng DT 0,4285 DT 0,4417 1,07%
1 năm DT 0,4197 DT 0,4427 0,79%
2 năm DT 0,4197 DT 0,4713 6,40%
3 năm DT 0,4197 DT 0,4724 2,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dinar Tunisia (TND)
CN¥ 10DT 4,3489
CN¥ 50DT 21,745
CN¥ 100DT 43,489
CN¥ 250DT 108,72
CN¥ 500DT 217,45
CN¥ 1.000DT 434,89
CN¥ 2.500DT 1.087,24
CN¥ 5.000DT 2.174,47
CN¥ 10.000DT 4.348,94
CN¥ 50.000DT 21.745
CN¥ 100.000DT 43.489
CN¥ 250.000DT 108.724
CN¥ 500.000DT 217.447
CN¥ 1.000.000DT 434.894
CN¥ 5.000.000DT 2.174.470