Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 2,2885 | CN¥ 2,3257 | 0,34% |
3 tháng | CN¥ 2,2638 | CN¥ 2,3337 | 1,09% |
1 năm | CN¥ 2,2589 | CN¥ 2,3829 | 1,25% |
2 năm | CN¥ 2,1217 | CN¥ 2,3829 | 6,46% |
3 năm | CN¥ 2,1170 | CN¥ 2,3829 | 1,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
DT 1 | CN¥ 2,3122 |
DT 5 | CN¥ 11,561 |
DT 10 | CN¥ 23,122 |
DT 25 | CN¥ 57,806 |
DT 50 | CN¥ 115,61 |
DT 100 | CN¥ 231,22 |
DT 250 | CN¥ 578,06 |
DT 500 | CN¥ 1.156,12 |
DT 1.000 | CN¥ 2.312,24 |
DT 5.000 | CN¥ 11.561 |
DT 10.000 | CN¥ 23.122 |
DT 25.000 | CN¥ 57.806 |
DT 50.000 | CN¥ 115.612 |
DT 100.000 | CN¥ 231.224 |
DT 500.000 | CN¥ 1.156.118 |