Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / CNY Đảo
DT
=
CN¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 2,2885 CN¥ 2,3257 0,34%
3 tháng CN¥ 2,2638 CN¥ 2,3337 1,09%
1 năm CN¥ 2,2589 CN¥ 2,3829 1,25%
2 năm CN¥ 2,1217 CN¥ 2,3829 6,46%
3 năm CN¥ 2,1170 CN¥ 2,3829 1,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
DT 1CN¥ 2,3122
DT 5CN¥ 11,561
DT 10CN¥ 23,122
DT 25CN¥ 57,806
DT 50CN¥ 115,61
DT 100CN¥ 231,22
DT 250CN¥ 578,06
DT 500CN¥ 1.156,12
DT 1.000CN¥ 2.312,24
DT 5.000CN¥ 11.561
DT 10.000CN¥ 23.122
DT 25.000CN¥ 57.806
DT 50.000CN¥ 115.612
DT 100.000CN¥ 231.224
DT 500.000CN¥ 1.156.118