Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / TWD Đảo
CN¥
=
NT$
29/04/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 4,4205 NT$ 4,5050 1,77%
3 tháng NT$ 4,3613 NT$ 4,5050 2,54%
1 năm NT$ 4,2810 NT$ 4,5050 0,96%
2 năm NT$ 4,2810 NT$ 4,5109 0,76%
3 năm NT$ 4,2709 NT$ 4,5858 4,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Tân Đài tệ (TWD)
CN¥ 1NT$ 4,4988
CN¥ 5NT$ 22,494
CN¥ 10NT$ 44,988
CN¥ 25NT$ 112,47
CN¥ 50NT$ 224,94
CN¥ 100NT$ 449,88
CN¥ 250NT$ 1.124,70
CN¥ 500NT$ 2.249,39
CN¥ 1.000NT$ 4.498,78
CN¥ 5.000NT$ 22.494
CN¥ 10.000NT$ 44.988
CN¥ 25.000NT$ 112.470
CN¥ 50.000NT$ 224.939
CN¥ 100.000NT$ 449.878
CN¥ 500.000NT$ 2.249.392