Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CNY Đảo
NT$
=
CN¥
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,2220 CN¥ 0,2262 1,48%
3 tháng CN¥ 0,2220 CN¥ 0,2300 3,30%
1 năm CN¥ 0,2220 CN¥ 0,2336 1,26%
2 năm CN¥ 0,2217 CN¥ 0,2336 0,15%
3 năm CN¥ 0,2181 CN¥ 0,2341 4,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
NT$ 100CN¥ 22,225
NT$ 500CN¥ 111,12
NT$ 1.000CN¥ 222,25
NT$ 2.500CN¥ 555,62
NT$ 5.000CN¥ 1.111,25
NT$ 10.000CN¥ 2.222,49
NT$ 25.000CN¥ 5.556,24
NT$ 50.000CN¥ 11.112
NT$ 100.000CN¥ 22.225
NT$ 500.000CN¥ 111.125
NT$ 1.000.000CN¥ 222.249
NT$ 2.500.000CN¥ 555.624
NT$ 5.000.000CN¥ 1.111.247
NT$ 10.000.000CN¥ 2.222.495
NT$ 50.000.000CN¥ 11.112.475