Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,2220 | CN¥ 0,2262 | 1,48% |
3 tháng | CN¥ 0,2220 | CN¥ 0,2300 | 3,30% |
1 năm | CN¥ 0,2220 | CN¥ 0,2336 | 1,26% |
2 năm | CN¥ 0,2217 | CN¥ 0,2336 | 0,15% |
3 năm | CN¥ 0,2181 | CN¥ 0,2341 | 4,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
NT$ 100 | CN¥ 22,225 |
NT$ 500 | CN¥ 111,12 |
NT$ 1.000 | CN¥ 222,25 |
NT$ 2.500 | CN¥ 555,62 |
NT$ 5.000 | CN¥ 1.111,25 |
NT$ 10.000 | CN¥ 2.222,49 |
NT$ 25.000 | CN¥ 5.556,24 |
NT$ 50.000 | CN¥ 11.112 |
NT$ 100.000 | CN¥ 22.225 |
NT$ 500.000 | CN¥ 111.125 |
NT$ 1.000.000 | CN¥ 222.249 |
NT$ 2.500.000 | CN¥ 555.624 |
NT$ 5.000.000 | CN¥ 1.111.247 |
NT$ 10.000.000 | CN¥ 2.222.495 |
NT$ 50.000.000 | CN¥ 11.112.475 |