Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / UAH Đảo
CN¥
=
29/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,3732 5,4934 0,95%
3 tháng 5,2251 5,4934 2,68%
1 năm 4,9299 5,4934 2,70%
2 năm 4,3284 5,5161 19,16%
3 năm 4,0699 5,5161 27,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Hryvnia Ukraina (UAH)
CN¥ 1 5,4762
CN¥ 5 27,381
CN¥ 10 54,762
CN¥ 25 136,91
CN¥ 50 273,81
CN¥ 100 547,62
CN¥ 250 1.369,06
CN¥ 500 2.738,11
CN¥ 1.000 5.476,22
CN¥ 5.000 27.381
CN¥ 10.000 54.762
CN¥ 25.000 136.906
CN¥ 50.000 273.811
CN¥ 100.000 547.622
CN¥ 500.000 2.738.110