Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1801 | CN¥ 0,1858 | 1,35% |
3 tháng | CN¥ 0,1801 | CN¥ 0,1914 | 4,24% |
1 năm | CN¥ 0,1801 | CN¥ 0,2028 | 2,85% |
2 năm | CN¥ 0,1801 | CN¥ 0,2310 | 17,47% |
3 năm | CN¥ 0,1801 | CN¥ 0,2457 | 20,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₴ 100 | CN¥ 18,327 |
₴ 500 | CN¥ 91,633 |
₴ 1.000 | CN¥ 183,27 |
₴ 2.500 | CN¥ 458,17 |
₴ 5.000 | CN¥ 916,33 |
₴ 10.000 | CN¥ 1.832,66 |
₴ 25.000 | CN¥ 4.581,66 |
₴ 50.000 | CN¥ 9.163,31 |
₴ 100.000 | CN¥ 18.327 |
₴ 500.000 | CN¥ 91.633 |
₴ 1.000.000 | CN¥ 183.266 |
₴ 2.500.000 | CN¥ 458.166 |
₴ 5.000.000 | CN¥ 916.331 |
₴ 10.000.000 | CN¥ 1.832.663 |
₴ 50.000.000 | CN¥ 9.163.315 |