Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / CNY Đảo
=
CN¥
10/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1801 CN¥ 0,1858 1,35%
3 tháng CN¥ 0,1801 CN¥ 0,1914 4,24%
1 năm CN¥ 0,1801 CN¥ 0,2028 2,85%
2 năm CN¥ 0,1801 CN¥ 0,2310 17,47%
3 năm CN¥ 0,1801 CN¥ 0,2457 20,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 18,327
500CN¥ 91,633
1.000CN¥ 183,27
2.500CN¥ 458,17
5.000CN¥ 916,33
10.000CN¥ 1.832,66
25.000CN¥ 4.581,66
50.000CN¥ 9.163,31
100.000CN¥ 18.327
500.000CN¥ 91.633
1.000.000CN¥ 183.266
2.500.000CN¥ 458.166
5.000.000CN¥ 916.331
10.000.000CN¥ 1.832.663
50.000.000CN¥ 9.163.315