Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / UGX Đảo
CN¥
=
USh
29/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 523,96 USh 537,49 1,89%
3 tháng USh 523,96 USh 548,99 1,76%
1 năm USh 499,03 USh 548,99 2,22%
2 năm USh 499,03 USh 577,77 2,33%
3 năm USh 499,03 USh 577,77 5,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Shilling Uganda (UGX)
CN¥ 1USh 526,70
CN¥ 5USh 2.633,52
CN¥ 10USh 5.267,05
CN¥ 25USh 13.168
CN¥ 50USh 26.335
CN¥ 100USh 52.670
CN¥ 250USh 131.676
CN¥ 500USh 263.352
CN¥ 1.000USh 526.705
CN¥ 5.000USh 2.633.523
CN¥ 10.000USh 5.267.046
CN¥ 25.000USh 13.167.616
CN¥ 50.000USh 26.335.231
CN¥ 100.000USh 52.670.463
CN¥ 500.000USh 263.352.314