Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,001874 | CN¥ 0,001916 | 0,86% |
3 tháng | CN¥ 0,001822 | CN¥ 0,001916 | 3,14% |
1 năm | CN¥ 0,001822 | CN¥ 0,002004 | 3,10% |
2 năm | CN¥ 0,001731 | CN¥ 0,002004 | 1,84% |
3 năm | CN¥ 0,001731 | CN¥ 0,002004 | 5,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
USh 1.000 | CN¥ 1,9110 |
USh 5.000 | CN¥ 9,5548 |
USh 10.000 | CN¥ 19,110 |
USh 25.000 | CN¥ 47,774 |
USh 50.000 | CN¥ 95,548 |
USh 100.000 | CN¥ 191,10 |
USh 250.000 | CN¥ 477,74 |
USh 500.000 | CN¥ 955,48 |
USh 1.000.000 | CN¥ 1.910,96 |
USh 5.000.000 | CN¥ 9.554,78 |
USh 10.000.000 | CN¥ 19.110 |
USh 25.000.000 | CN¥ 47.774 |
USh 50.000.000 | CN¥ 95.548 |
USh 100.000.000 | CN¥ 191.096 |
USh 500.000.000 | CN¥ 955.478 |