Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / CNY Đảo
USh
=
CN¥
09/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,001874 CN¥ 0,001916 0,86%
3 tháng CN¥ 0,001822 CN¥ 0,001916 3,14%
1 năm CN¥ 0,001822 CN¥ 0,002004 3,10%
2 năm CN¥ 0,001731 CN¥ 0,002004 1,84%
3 năm CN¥ 0,001731 CN¥ 0,002004 5,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
USh 1.000CN¥ 1,9110
USh 5.000CN¥ 9,5548
USh 10.000CN¥ 19,110
USh 25.000CN¥ 47,774
USh 50.000CN¥ 95,548
USh 100.000CN¥ 191,10
USh 250.000CN¥ 477,74
USh 500.000CN¥ 955,48
USh 1.000.000CN¥ 1.910,96
USh 5.000.000CN¥ 9.554,78
USh 10.000.000CN¥ 19.110
USh 25.000.000CN¥ 47.774
USh 50.000.000CN¥ 95.548
USh 100.000.000CN¥ 191.096
USh 500.000.000CN¥ 955.478