Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / UYU Đảo
CN¥
=
$U
29/04/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 5,1795 $U 5,3742 2,69%
3 tháng $U 5,1795 $U 5,5176 2,90%
1 năm $U 5,1489 $U 5,6587 4,56%
2 năm $U 5,1489 $U 6,2580 14,74%
3 năm $U 5,1489 $U 7,0508 21,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Peso Uruguay (UYU)
CN¥ 1$U 5,3358
CN¥ 5$U 26,679
CN¥ 10$U 53,358
CN¥ 25$U 133,40
CN¥ 50$U 266,79
CN¥ 100$U 533,58
CN¥ 250$U 1.333,96
CN¥ 500$U 2.667,92
CN¥ 1.000$U 5.335,83
CN¥ 5.000$U 26.679
CN¥ 10.000$U 53.358
CN¥ 25.000$U 133.396
CN¥ 50.000$U 266.792
CN¥ 100.000$U 533.583
CN¥ 500.000$U 2.667.915