Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,1853 | CN¥ 0,1890 | 0,64% |
3 tháng | CN¥ 0,1837 | CN¥ 0,1931 | 1,76% |
1 năm | CN¥ 0,1791 | CN¥ 0,1942 | 4,31% |
2 năm | CN¥ 0,1603 | CN¥ 0,1942 | 15,21% |
3 năm | CN¥ 0,1418 | CN¥ 0,1942 | 28,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
$U 100 | CN¥ 18,677 |
$U 500 | CN¥ 93,383 |
$U 1.000 | CN¥ 186,77 |
$U 2.500 | CN¥ 466,91 |
$U 5.000 | CN¥ 933,83 |
$U 10.000 | CN¥ 1.867,65 |
$U 25.000 | CN¥ 4.669,14 |
$U 50.000 | CN¥ 9.338,27 |
$U 100.000 | CN¥ 18.677 |
$U 500.000 | CN¥ 93.383 |
$U 1.000.000 | CN¥ 186.765 |
$U 2.500.000 | CN¥ 466.914 |
$U 5.000.000 | CN¥ 933.827 |
$U 10.000.000 | CN¥ 1.867.655 |
$U 50.000.000 | CN¥ 9.338.274 |