Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / CNY Đảo
$U
=
CN¥
16/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1853 CN¥ 0,1890 0,64%
3 tháng CN¥ 0,1837 CN¥ 0,1931 1,76%
1 năm CN¥ 0,1791 CN¥ 0,1942 4,31%
2 năm CN¥ 0,1603 CN¥ 0,1942 15,21%
3 năm CN¥ 0,1418 CN¥ 0,1942 28,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
$U 100CN¥ 18,677
$U 500CN¥ 93,383
$U 1.000CN¥ 186,77
$U 2.500CN¥ 466,91
$U 5.000CN¥ 933,83
$U 10.000CN¥ 1.867,65
$U 25.000CN¥ 4.669,14
$U 50.000CN¥ 9.338,27
$U 100.000CN¥ 18.677
$U 500.000CN¥ 93.383
$U 1.000.000CN¥ 186.765
$U 2.500.000CN¥ 466.914
$U 5.000.000CN¥ 933.827
$U 10.000.000CN¥ 1.867.655
$U 50.000.000CN¥ 9.338.274