Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / UZS Đảo
CN¥
=
лв
29/04/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.743,17 лв 1.754,43 0,23%
3 tháng лв 1.712,29 лв 1.769,35 1,56%
1 năm лв 1.580,46 лв 1.769,35 6,54%
2 năm лв 1.511,21 лв 1.769,35 1,41%
3 năm лв 1.511,21 лв 1.814,71 7,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Som Uzbekistan (UZS)
CN¥ 1лв 1.747,47
CN¥ 5лв 8.737,36
CN¥ 10лв 17.475
CN¥ 25лв 43.687
CN¥ 50лв 87.374
CN¥ 100лв 174.747
CN¥ 250лв 436.868
CN¥ 500лв 873.736
CN¥ 1.000лв 1.747.472
CN¥ 5.000лв 8.737.359
CN¥ 10.000лв 17.474.717
CN¥ 25.000лв 43.686.794
CN¥ 50.000лв 87.373.587
CN¥ 100.000лв 174.747.174
CN¥ 500.000лв 873.735.871