Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,0005593 | CN¥ 0,0005761 | 0,44% |
3 tháng | CN¥ 0,0005593 | CN¥ 0,0005840 | 1,64% |
1 năm | CN¥ 0,0005593 | CN¥ 0,0006327 | 6,79% |
2 năm | CN¥ 0,0005593 | CN¥ 0,0006617 | 6,89% |
3 năm | CN¥ 0,0005511 | CN¥ 0,0006617 | 7,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
лв 1.000 | CN¥ 0,5678 |
лв 5.000 | CN¥ 2,8389 |
лв 10.000 | CN¥ 5,6778 |
лв 25.000 | CN¥ 14,195 |
лв 50.000 | CN¥ 28,389 |
лв 100.000 | CN¥ 56,778 |
лв 250.000 | CN¥ 141,95 |
лв 500.000 | CN¥ 283,89 |
лв 1.000.000 | CN¥ 567,78 |
лв 5.000.000 | CN¥ 2.838,91 |
лв 10.000.000 | CN¥ 5.677,81 |
лв 25.000.000 | CN¥ 14.195 |
лв 50.000.000 | CN¥ 28.389 |
лв 100.000.000 | CN¥ 56.778 |
лв 500.000.000 | CN¥ 283.891 |