Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / CNY Đảo
лв
=
CN¥
16/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0005593 CN¥ 0,0005761 0,44%
3 tháng CN¥ 0,0005593 CN¥ 0,0005840 1,64%
1 năm CN¥ 0,0005593 CN¥ 0,0006327 6,79%
2 năm CN¥ 0,0005593 CN¥ 0,0006617 6,89%
3 năm CN¥ 0,0005511 CN¥ 0,0006617 7,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
лв 1.000CN¥ 0,5678
лв 5.000CN¥ 2,8389
лв 10.000CN¥ 5,6778
лв 25.000CN¥ 14,195
лв 50.000CN¥ 28,389
лв 100.000CN¥ 56,778
лв 250.000CN¥ 141,95
лв 500.000CN¥ 283,89
лв 1.000.000CN¥ 567,78
лв 5.000.000CN¥ 2.838,91
лв 10.000.000CN¥ 5.677,81
лв 25.000.000CN¥ 14.195
лв 50.000.000CN¥ 28.389
лв 100.000.000CN¥ 56.778
лв 500.000.000CN¥ 283.891