Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 83,442 | CFA 85,278 | 0,44% |
3 tháng | CFA 83,401 | CFA 86,024 | 0,86% |
1 năm | CFA 81,015 | CFA 86,976 | 1,95% |
2 năm | CFA 81,015 | CFA 97,315 | 10,37% |
3 năm | CFA 81,015 | CFA 97,315 | 0,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
CN¥ 1 | CFA 84,646 |
CN¥ 5 | CFA 423,23 |
CN¥ 10 | CFA 846,46 |
CN¥ 25 | CFA 2.116,16 |
CN¥ 50 | CFA 4.232,32 |
CN¥ 100 | CFA 8.464,65 |
CN¥ 250 | CFA 21.162 |
CN¥ 500 | CFA 42.323 |
CN¥ 1.000 | CFA 84.646 |
CN¥ 5.000 | CFA 423.232 |
CN¥ 10.000 | CFA 846.465 |
CN¥ 25.000 | CFA 2.116.162 |
CN¥ 50.000 | CFA 4.232.323 |
CN¥ 100.000 | CFA 8.464.646 |
CN¥ 500.000 | CFA 42.323.231 |