Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / XOF Đảo
CN¥
=
CFA
29/04/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 83,442 CFA 85,278 0,44%
3 tháng CFA 83,401 CFA 86,024 0,86%
1 năm CFA 81,015 CFA 86,976 1,95%
2 năm CFA 81,015 CFA 97,315 10,37%
3 năm CFA 81,015 CFA 97,315 0,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)CFA franc Tây Phi (XOF)
CN¥ 1CFA 84,646
CN¥ 5CFA 423,23
CN¥ 10CFA 846,46
CN¥ 25CFA 2.116,16
CN¥ 50CFA 4.232,32
CN¥ 100CFA 8.464,65
CN¥ 250CFA 21.162
CN¥ 500CFA 42.323
CN¥ 1.000CFA 84.646
CN¥ 5.000CFA 423.232
CN¥ 10.000CFA 846.465
CN¥ 25.000CFA 2.116.162
CN¥ 50.000CFA 4.232.323
CN¥ 100.000CFA 8.464.646
CN¥ 500.000CFA 42.323.231