Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / CNY Đảo
CFA
=
CN¥
09/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01163 CN¥ 0,01198 1,29%
3 tháng CN¥ 0,01163 CN¥ 0,01199 0,07%
1 năm CN¥ 0,01150 CN¥ 0,01234 2,25%
2 năm CN¥ 0,01028 CN¥ 0,01234 9,31%
3 năm CN¥ 0,01028 CN¥ 0,01234 0,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
CFA 100CN¥ 1,1868
CFA 500CN¥ 5,9341
CFA 1.000CN¥ 11,868
CFA 2.500CN¥ 29,671
CFA 5.000CN¥ 59,341
CFA 10.000CN¥ 118,68
CFA 25.000CN¥ 296,71
CFA 50.000CN¥ 593,41
CFA 100.000CN¥ 1.186,82
CFA 500.000CN¥ 5.934,12
CFA 1.000.000CN¥ 11.868
CFA 2.500.000CN¥ 29.671
CFA 5.000.000CN¥ 59.341
CFA 10.000.000CN¥ 118.682
CFA 50.000.000CN¥ 593.412