Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,01163 | CN¥ 0,01198 | 1,29% |
3 tháng | CN¥ 0,01163 | CN¥ 0,01199 | 0,07% |
1 năm | CN¥ 0,01150 | CN¥ 0,01234 | 2,25% |
2 năm | CN¥ 0,01028 | CN¥ 0,01234 | 9,31% |
3 năm | CN¥ 0,01028 | CN¥ 0,01234 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
CFA 100 | CN¥ 1,1868 |
CFA 500 | CN¥ 5,9341 |
CFA 1.000 | CN¥ 11,868 |
CFA 2.500 | CN¥ 29,671 |
CFA 5.000 | CN¥ 59,341 |
CFA 10.000 | CN¥ 118,68 |
CFA 25.000 | CN¥ 296,71 |
CFA 50.000 | CN¥ 593,41 |
CFA 100.000 | CN¥ 1.186,82 |
CFA 500.000 | CN¥ 5.934,12 |
CFA 1.000.000 | CN¥ 11.868 |
CFA 2.500.000 | CN¥ 29.671 |
CFA 5.000.000 | CN¥ 59.341 |
CFA 10.000.000 | CN¥ 118.682 |
CFA 50.000.000 | CN¥ 593.412 |