Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / ZAR Đảo
CN¥
=
R
29/04/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 2,5563 R 2,6549 0,41%
3 tháng R 2,5563 R 2,6853 0,53%
1 năm R 2,4496 R 2,7932 1,34%
2 năm R 2,2883 R 2,7932 7,39%
3 năm R 2,1081 R 2,7932 17,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rand Nam Phi (ZAR)
CN¥ 1R 2,5942
CN¥ 5R 12,971
CN¥ 10R 25,942
CN¥ 25R 64,856
CN¥ 50R 129,71
CN¥ 100R 259,42
CN¥ 250R 648,56
CN¥ 500R 1.297,12
CN¥ 1.000R 2.594,24
CN¥ 5.000R 12.971
CN¥ 10.000R 25.942
CN¥ 25.000R 64.856
CN¥ 50.000R 129.712
CN¥ 100.000R 259.424
CN¥ 500.000R 1.297.119