Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / CNY Đảo
R
=
CN¥
01/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,3767 CN¥ 0,3912 0,84%
3 tháng CN¥ 0,3724 CN¥ 0,3912 1,79%
1 năm CN¥ 0,3580 CN¥ 0,4082 3,21%
2 năm CN¥ 0,3580 CN¥ 0,4370 6,99%
3 năm CN¥ 0,3580 CN¥ 0,4744 13,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
R 10CN¥ 3,8950
R 50CN¥ 19,475
R 100CN¥ 38,950
R 250CN¥ 97,375
R 500CN¥ 194,75
R 1.000CN¥ 389,50
R 2.500CN¥ 973,75
R 5.000CN¥ 1.947,49
R 10.000CN¥ 3.894,99
R 50.000CN¥ 19.475
R 100.000CN¥ 38.950
R 250.000CN¥ 97.375
R 500.000CN¥ 194.749
R 1.000.000CN¥ 389.499
R 5.000.000CN¥ 1.947.493