Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / ZMW Đảo
CN¥
=
ZK
29/04/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 3,3893 ZK 3,6318 2,96%
3 tháng ZK 3,1568 ZK 3,8551 3,33%
1 năm ZK 2,3457 ZK 3,8551 42,35%
2 năm ZK 2,1757 ZK 3,8551 38,87%
3 năm ZK 2,1757 ZK 3,8551 5,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Kwacha Zambia (ZMW)
CN¥ 1ZK 3,6613
CN¥ 5ZK 18,307
CN¥ 10ZK 36,613
CN¥ 25ZK 91,533
CN¥ 50ZK 183,07
CN¥ 100ZK 366,13
CN¥ 250ZK 915,33
CN¥ 500ZK 1.830,67
CN¥ 1.000ZK 3.661,33
CN¥ 5.000ZK 18.307
CN¥ 10.000ZK 36.613
CN¥ 25.000ZK 91.533
CN¥ 50.000ZK 183.067
CN¥ 100.000ZK 366.133
CN¥ 500.000ZK 1.830.666