Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / CNY Đảo
ZK
=
CN¥
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,2609 CN¥ 0,2899 2,94%
3 tháng CN¥ 0,2609 CN¥ 0,3168 5,80%
1 năm CN¥ 0,2594 CN¥ 0,4263 25,47%
2 năm CN¥ 0,2594 CN¥ 0,4596 30,08%
3 năm CN¥ 0,2594 CN¥ 0,4596 2,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
ZK 100CN¥ 28,919
ZK 500CN¥ 144,60
ZK 1.000CN¥ 289,19
ZK 2.500CN¥ 722,98
ZK 5.000CN¥ 1.445,96
ZK 10.000CN¥ 2.891,93
ZK 25.000CN¥ 7.229,82
ZK 50.000CN¥ 14.460
ZK 100.000CN¥ 28.919
ZK 500.000CN¥ 144.596
ZK 1.000.000CN¥ 289.193
ZK 2.500.000CN¥ 722.982
ZK 5.000.000CN¥ 1.445.963
ZK 10.000.000CN¥ 2.891.927
ZK 50.000.000CN¥ 14.459.633