Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,1275 | ₡ 0,1321 | 1,69% |
3 tháng | ₡ 0,1275 | ₡ 0,1353 | 0,13% |
1 năm | ₡ 0,1173 | ₡ 0,1387 | 12,43% |
2 năm | ₡ 0,1113 | ₡ 0,1818 | 19,07% |
3 năm | ₡ 0,1113 | ₡ 0,1818 | 20,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Colon Costa Rica (CRC) |
COL$ 100 | ₡ 13,351 |
COL$ 500 | ₡ 66,755 |
COL$ 1.000 | ₡ 133,51 |
COL$ 2.500 | ₡ 333,78 |
COL$ 5.000 | ₡ 667,55 |
COL$ 10.000 | ₡ 1.335,11 |
COL$ 25.000 | ₡ 3.337,76 |
COL$ 50.000 | ₡ 6.675,53 |
COL$ 100.000 | ₡ 13.351 |
COL$ 500.000 | ₡ 66.755 |
COL$ 1.000.000 | ₡ 133.511 |
COL$ 2.500.000 | ₡ 333.776 |
COL$ 5.000.000 | ₡ 667.553 |
COL$ 10.000.000 | ₡ 1.335.106 |
COL$ 50.000.000 | ₡ 6.675.530 |