Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 7,4786 | COL$ 7,8421 | 4,13% |
3 tháng | COL$ 7,3935 | COL$ 7,8421 | 1,23% |
1 năm | COL$ 7,2078 | COL$ 8,5264 | 11,48% |
2 năm | COL$ 5,5007 | COL$ 8,9827 | 23,12% |
3 năm | COL$ 5,5007 | COL$ 8,9827 | 24,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Colombia (COP) |
₡ 1 | COL$ 7,4747 |
₡ 5 | COL$ 37,374 |
₡ 10 | COL$ 74,747 |
₡ 25 | COL$ 186,87 |
₡ 50 | COL$ 373,74 |
₡ 100 | COL$ 747,47 |
₡ 250 | COL$ 1.868,68 |
₡ 500 | COL$ 3.737,36 |
₡ 1.000 | COL$ 7.474,73 |
₡ 5.000 | COL$ 37.374 |
₡ 10.000 | COL$ 74.747 |
₡ 25.000 | COL$ 186.868 |
₡ 50.000 | COL$ 373.736 |
₡ 100.000 | COL$ 747.473 |
₡ 500.000 | COL$ 3.737.363 |