Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,006062 | ₱ 0,006284 | 1,47% |
3 tháng | ₱ 0,006039 | ₱ 0,006395 | 1,00% |
1 năm | ₱ 0,005207 | ₱ 0,006395 | 18,89% |
2 năm | ₱ 0,004714 | ₱ 0,006395 | 5,55% |
3 năm | ₱ 0,004714 | ₱ 0,006678 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Peso Cuba (CUP) |
COL$ 1.000 | ₱ 6,1837 |
COL$ 5.000 | ₱ 30,918 |
COL$ 10.000 | ₱ 61,837 |
COL$ 25.000 | ₱ 154,59 |
COL$ 50.000 | ₱ 309,18 |
COL$ 100.000 | ₱ 618,37 |
COL$ 250.000 | ₱ 1.545,92 |
COL$ 500.000 | ₱ 3.091,84 |
COL$ 1.000.000 | ₱ 6.183,68 |
COL$ 5.000.000 | ₱ 30.918 |
COL$ 10.000.000 | ₱ 61.837 |
COL$ 25.000.000 | ₱ 154.592 |
COL$ 50.000.000 | ₱ 309.184 |
COL$ 100.000.000 | ₱ 618.368 |
COL$ 500.000.000 | ₱ 3.091.841 |