Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 159,15 | COL$ 164,97 | 1,82% |
3 tháng | COL$ 156,37 | COL$ 165,59 | 1,34% |
1 năm | COL$ 156,37 | COL$ 192,04 | 15,62% |
2 năm | COL$ 156,37 | COL$ 212,13 | 4,96% |
3 năm | COL$ 149,75 | COL$ 212,13 | 4,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Peso Colombia (COP) |
₱ 1 | COL$ 161,66 |
₱ 5 | COL$ 808,30 |
₱ 10 | COL$ 1.616,60 |
₱ 25 | COL$ 4.041,49 |
₱ 50 | COL$ 8.082,98 |
₱ 100 | COL$ 16.166 |
₱ 250 | COL$ 40.415 |
₱ 500 | COL$ 80.830 |
₱ 1.000 | COL$ 161.660 |
₱ 5.000 | COL$ 808.298 |
₱ 10.000 | COL$ 1.616.596 |
₱ 25.000 | COL$ 4.041.490 |
₱ 50.000 | COL$ 8.082.981 |
₱ 100.000 | COL$ 16.165.962 |
₱ 500.000 | COL$ 80.829.808 |