Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,005895 | Kč 0,006138 | 3,96% |
3 tháng | Kč 0,005877 | Kč 0,006220 | 2,46% |
1 năm | Kč 0,004779 | Kč 0,006220 | 23,34% |
2 năm | Kč 0,004493 | Kč 0,006220 | 1,81% |
3 năm | Kč 0,004493 | Kč 0,006265 | 4,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Koruna Séc (CZK) |
COL$ 1.000 | Kč 5,9393 |
COL$ 5.000 | Kč 29,696 |
COL$ 10.000 | Kč 59,393 |
COL$ 25.000 | Kč 148,48 |
COL$ 50.000 | Kč 296,96 |
COL$ 100.000 | Kč 593,93 |
COL$ 250.000 | Kč 1.484,82 |
COL$ 500.000 | Kč 2.969,63 |
COL$ 1.000.000 | Kč 5.939,26 |
COL$ 5.000.000 | Kč 29.696 |
COL$ 10.000.000 | Kč 59.393 |
COL$ 25.000.000 | Kč 148.482 |
COL$ 50.000.000 | Kč 296.963 |
COL$ 100.000.000 | Kč 593.926 |
COL$ 500.000.000 | Kč 2.969.632 |