Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 160,76 | COL$ 169,05 | 5,15% |
3 tháng | COL$ 160,76 | COL$ 170,16 | 1,53% |
1 năm | COL$ 160,76 | COL$ 212,31 | 20,38% |
2 năm | COL$ 160,76 | COL$ 222,56 | 2,12% |
3 năm | COL$ 159,61 | COL$ 222,56 | 4,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Colombia (COP) |
Kč 1 | COL$ 168,70 |
Kč 5 | COL$ 843,49 |
Kč 10 | COL$ 1.686,98 |
Kč 25 | COL$ 4.217,44 |
Kč 50 | COL$ 8.434,89 |
Kč 100 | COL$ 16.870 |
Kč 250 | COL$ 42.174 |
Kč 500 | COL$ 84.349 |
Kč 1.000 | COL$ 168.698 |
Kč 5.000 | COL$ 843.489 |
Kč 10.000 | COL$ 1.686.977 |
Kč 25.000 | COL$ 4.217.443 |
Kč 50.000 | COL$ 8.434.886 |
Kč 100.000 | COL$ 16.869.772 |
Kč 500.000 | COL$ 84.348.858 |