Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,001758 | kr 0,001814 | 2,02% |
3 tháng | kr 0,001733 | kr 0,001833 | 0,22% |
1 năm | kr 0,001502 | kr 0,001833 | 18,37% |
2 năm | kr 0,001411 | kr 0,001841 | 1,97% |
3 năm | kr 0,001411 | kr 0,001847 | 7,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
COL$ 1.000 | kr 1,7913 |
COL$ 5.000 | kr 8,9566 |
COL$ 10.000 | kr 17,913 |
COL$ 25.000 | kr 44,783 |
COL$ 50.000 | kr 89,566 |
COL$ 100.000 | kr 179,13 |
COL$ 250.000 | kr 447,83 |
COL$ 500.000 | kr 895,66 |
COL$ 1.000.000 | kr 1.791,32 |
COL$ 5.000.000 | kr 8.956,58 |
COL$ 10.000.000 | kr 17.913 |
COL$ 25.000.000 | kr 44.783 |
COL$ 50.000.000 | kr 89.566 |
COL$ 100.000.000 | kr 179.132 |
COL$ 500.000.000 | kr 895.658 |