Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / DKK Đảo
COL$
=
kr
15/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,001758 kr 0,001814 2,02%
3 tháng kr 0,001733 kr 0,001833 0,22%
1 năm kr 0,001502 kr 0,001833 18,37%
2 năm kr 0,001411 kr 0,001841 1,97%
3 năm kr 0,001411 kr 0,001847 7,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Krone Đan Mạch (DKK)
COL$ 1.000kr 1,7913
COL$ 5.000kr 8,9566
COL$ 10.000kr 17,913
COL$ 25.000kr 44,783
COL$ 50.000kr 89,566
COL$ 100.000kr 179,13
COL$ 250.000kr 447,83
COL$ 500.000kr 895,66
COL$ 1.000.000kr 1.791,32
COL$ 5.000.000kr 8.956,58
COL$ 10.000.000kr 17.913
COL$ 25.000.000kr 44.783
COL$ 50.000.000kr 89.566
COL$ 100.000.000kr 179.132
COL$ 500.000.000kr 895.658