Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / COP Đảo
kr
=
COL$
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 545,62 COL$ 568,93 2,81%
3 tháng COL$ 545,62 COL$ 576,98 0,50%
1 năm COL$ 545,62 COL$ 673,20 16,67%
2 năm COL$ 543,18 COL$ 708,60 2,22%
3 năm COL$ 541,45 COL$ 708,60 7,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Peso Colombia (COP)
kr 1COL$ 562,56
kr 5COL$ 2.812,79
kr 10COL$ 5.625,57
kr 25COL$ 14.064
kr 50COL$ 28.128
kr 100COL$ 56.256
kr 250COL$ 140.639
kr 500COL$ 281.279
kr 1.000COL$ 562.557
kr 5.000COL$ 2.812.787
kr 10.000COL$ 5.625.574
kr 25.000COL$ 14.063.935
kr 50.000COL$ 28.127.870
kr 100.000COL$ 56.255.741
kr 500.000COL$ 281.278.703