Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 545,62 | COL$ 568,93 | 2,81% |
3 tháng | COL$ 545,62 | COL$ 576,98 | 0,50% |
1 năm | COL$ 545,62 | COL$ 673,20 | 16,67% |
2 năm | COL$ 543,18 | COL$ 708,60 | 2,22% |
3 năm | COL$ 541,45 | COL$ 708,60 | 7,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Colombia (COP) |
kr 1 | COL$ 562,56 |
kr 5 | COL$ 2.812,79 |
kr 10 | COL$ 5.625,57 |
kr 25 | COL$ 14.064 |
kr 50 | COL$ 28.128 |
kr 100 | COL$ 56.256 |
kr 250 | COL$ 140.639 |
kr 500 | COL$ 281.279 |
kr 1.000 | COL$ 562.557 |
kr 5.000 | COL$ 2.812.787 |
kr 10.000 | COL$ 5.625.574 |
kr 25.000 | COL$ 14.063.935 |
kr 50.000 | COL$ 28.127.870 |
kr 100.000 | COL$ 56.255.741 |
kr 500.000 | COL$ 281.278.703 |