Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / DOP Đảo
COL$
=
RD$
15/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,01482 RD$ 0,01549 3,10%
3 tháng RD$ 0,01481 RD$ 0,01574 0,70%
1 năm RD$ 0,01190 RD$ 0,01574 26,10%
2 năm RD$ 0,01054 RD$ 0,01574 11,63%
3 năm RD$ 0,01054 RD$ 0,01584 2,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Peso Dominicana (DOP)
COL$ 100RD$ 1,5054
COL$ 500RD$ 7,5270
COL$ 1.000RD$ 15,054
COL$ 2.500RD$ 37,635
COL$ 5.000RD$ 75,270
COL$ 10.000RD$ 150,54
COL$ 25.000RD$ 376,35
COL$ 50.000RD$ 752,70
COL$ 100.000RD$ 1.505,39
COL$ 500.000RD$ 7.526,95
COL$ 1.000.000RD$ 15.054
COL$ 2.500.000RD$ 37.635
COL$ 5.000.000RD$ 75.270
COL$ 10.000.000RD$ 150.539
COL$ 50.000.000RD$ 752.695