Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,01482 | RD$ 0,01549 | 3,10% |
3 tháng | RD$ 0,01481 | RD$ 0,01574 | 0,70% |
1 năm | RD$ 0,01190 | RD$ 0,01574 | 26,10% |
2 năm | RD$ 0,01054 | RD$ 0,01574 | 11,63% |
3 năm | RD$ 0,01054 | RD$ 0,01584 | 2,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Peso Dominicana (DOP) |
COL$ 100 | RD$ 1,5054 |
COL$ 500 | RD$ 7,5270 |
COL$ 1.000 | RD$ 15,054 |
COL$ 2.500 | RD$ 37,635 |
COL$ 5.000 | RD$ 75,270 |
COL$ 10.000 | RD$ 150,54 |
COL$ 25.000 | RD$ 376,35 |
COL$ 50.000 | RD$ 752,70 |
COL$ 100.000 | RD$ 1.505,39 |
COL$ 500.000 | RD$ 7.526,95 |
COL$ 1.000.000 | RD$ 15.054 |
COL$ 2.500.000 | RD$ 37.635 |
COL$ 5.000.000 | RD$ 75.270 |
COL$ 10.000.000 | RD$ 150.539 |
COL$ 50.000.000 | RD$ 752.695 |