Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / COP Đảo
RD$
=
COL$
20/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 65,351 COL$ 67,454 1,87%
3 tháng COL$ 63,539 COL$ 67,541 2,33%
1 năm COL$ 63,539 COL$ 83,545 21,35%
2 năm COL$ 63,539 COL$ 94,884 10,20%
3 năm COL$ 63,135 COL$ 94,884 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Peso Colombia (COP)
RD$ 1COL$ 65,409
RD$ 5COL$ 327,05
RD$ 10COL$ 654,09
RD$ 25COL$ 1.635,23
RD$ 50COL$ 3.270,46
RD$ 100COL$ 6.540,93
RD$ 250COL$ 16.352
RD$ 500COL$ 32.705
RD$ 1.000COL$ 65.409
RD$ 5.000COL$ 327.046
RD$ 10.000COL$ 654.093
RD$ 25.000COL$ 1.635.232
RD$ 50.000COL$ 3.270.464
RD$ 100.000COL$ 6.540.928
RD$ 500.000COL$ 32.704.640