Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 65,351 | COL$ 67,454 | 1,87% |
3 tháng | COL$ 63,539 | COL$ 67,541 | 2,33% |
1 năm | COL$ 63,539 | COL$ 83,545 | 21,35% |
2 năm | COL$ 63,539 | COL$ 94,884 | 10,20% |
3 năm | COL$ 63,135 | COL$ 94,884 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Peso Colombia (COP) |
RD$ 1 | COL$ 65,409 |
RD$ 5 | COL$ 327,05 |
RD$ 10 | COL$ 654,09 |
RD$ 25 | COL$ 1.635,23 |
RD$ 50 | COL$ 3.270,46 |
RD$ 100 | COL$ 6.540,93 |
RD$ 250 | COL$ 16.352 |
RD$ 500 | COL$ 32.705 |
RD$ 1.000 | COL$ 65.409 |
RD$ 5.000 | COL$ 327.046 |
RD$ 10.000 | COL$ 654.093 |
RD$ 25.000 | COL$ 1.635.232 |
RD$ 50.000 | COL$ 3.270.464 |
RD$ 100.000 | COL$ 6.540.928 |
RD$ 500.000 | COL$ 32.704.640 |