Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / EUR Đảo
COL$
=
15/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0002357 0,0002431 2,03%
3 tháng 0,0002325 0,0002457 0,14%
1 năm 0,0002017 0,0002457 18,12%
2 năm 0,0001896 0,0002475 1,70%
3 năm 0,0001896 0,0002482 7,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Euro (EUR)
COL$ 1.000 0,2401
COL$ 5.000 1,2004
COL$ 10.000 2,4007
COL$ 25.000 6,0019
COL$ 50.000 12,004
COL$ 100.000 24,007
COL$ 250.000 60,019
COL$ 500.000 120,04
COL$ 1.000.000 240,07
COL$ 5.000.000 1.200,37
COL$ 10.000.000 2.400,74
COL$ 25.000.000 6.001,86
COL$ 50.000.000 12.004
COL$ 100.000.000 24.007
COL$ 500.000.000 120.037