Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / COP Đảo
=
COL$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 4.070,66 COL$ 4.243,05 1,95%
3 tháng COL$ 4.070,66 COL$ 4.301,21 0,99%
1 năm COL$ 4.070,66 COL$ 5.180,78 19,13%
2 năm COL$ 4.040,60 COL$ 5.274,05 0,53%
3 năm COL$ 4.028,80 COL$ 5.274,05 7,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Colombia (COP)
1COL$ 4.182,47
5COL$ 20.912
10COL$ 41.825
25COL$ 104.562
50COL$ 209.124
100COL$ 418.247
250COL$ 1.045.618
500COL$ 2.091.235
1.000COL$ 4.182.470
5.000COL$ 20.912.350
10.000COL$ 41.824.701
25.000COL$ 104.561.752
50.000COL$ 209.123.504
100.000COL$ 418.247.008
500.000COL$ 2.091.235.038