Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0005696 | FJ$ 0,0005933 | 2,34% |
3 tháng | FJ$ 0,0005670 | FJ$ 0,0005968 | 0,81% |
1 năm | FJ$ 0,0004808 | FJ$ 0,0005968 | 20,52% |
2 năm | FJ$ 0,0004428 | FJ$ 0,0005968 | 7,35% |
3 năm | FJ$ 0,0004428 | FJ$ 0,0005968 | 5,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Fiji (FJD) |
COL$ 1.000 | FJ$ 0,5777 |
COL$ 5.000 | FJ$ 2,8883 |
COL$ 10.000 | FJ$ 5,7767 |
COL$ 25.000 | FJ$ 14,442 |
COL$ 50.000 | FJ$ 28,883 |
COL$ 100.000 | FJ$ 57,767 |
COL$ 250.000 | FJ$ 144,42 |
COL$ 500.000 | FJ$ 288,83 |
COL$ 1.000.000 | FJ$ 577,67 |
COL$ 5.000.000 | FJ$ 2.888,33 |
COL$ 10.000.000 | FJ$ 5.776,65 |
COL$ 25.000.000 | FJ$ 14.442 |
COL$ 50.000.000 | FJ$ 28.883 |
COL$ 100.000.000 | FJ$ 57.767 |
COL$ 500.000.000 | FJ$ 288.833 |