Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1.697,23 | COL$ 1.755,48 | 0,34% |
3 tháng | COL$ 1.675,62 | COL$ 1.763,73 | 1,58% |
1 năm | COL$ 1.675,62 | COL$ 2.052,31 | 16,19% |
2 năm | COL$ 1.675,62 | COL$ 2.258,27 | 7,94% |
3 năm | COL$ 1.675,62 | COL$ 2.258,27 | 5,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Peso Colombia (COP) |
FJ$ 1 | COL$ 1.708,63 |
FJ$ 5 | COL$ 8.543,17 |
FJ$ 10 | COL$ 17.086 |
FJ$ 25 | COL$ 42.716 |
FJ$ 50 | COL$ 85.432 |
FJ$ 100 | COL$ 170.863 |
FJ$ 250 | COL$ 427.159 |
FJ$ 500 | COL$ 854.317 |
FJ$ 1.000 | COL$ 1.708.634 |
FJ$ 5.000 | COL$ 8.543.170 |
FJ$ 10.000 | COL$ 17.086.340 |
FJ$ 25.000 | COL$ 42.715.850 |
FJ$ 50.000 | COL$ 85.431.701 |
FJ$ 100.000 | COL$ 170.863.402 |
FJ$ 500.000 | COL$ 854.317.009 |