Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0006781 | ₾ 0,0006899 | 0,20% |
3 tháng | ₾ 0,0006686 | ₾ 0,0007128 | 1,42% |
1 năm | ₾ 0,0005569 | ₾ 0,0007128 | 21,68% |
2 năm | ₾ 0,0005295 | ₾ 0,0007921 | 5,27% |
3 năm | ₾ 0,0005295 | ₾ 0,0009205 | 25,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Kari Gruzia (GEL) |
COL$ 1.000 | ₾ 0,6981 |
COL$ 5.000 | ₾ 3,4904 |
COL$ 10.000 | ₾ 6,9808 |
COL$ 25.000 | ₾ 17,452 |
COL$ 50.000 | ₾ 34,904 |
COL$ 100.000 | ₾ 69,808 |
COL$ 250.000 | ₾ 174,52 |
COL$ 500.000 | ₾ 349,04 |
COL$ 1.000.000 | ₾ 698,08 |
COL$ 5.000.000 | ₾ 3.490,41 |
COL$ 10.000.000 | ₾ 6.980,81 |
COL$ 25.000.000 | ₾ 17.452 |
COL$ 50.000.000 | ₾ 34.904 |
COL$ 100.000.000 | ₾ 69.808 |
COL$ 500.000.000 | ₾ 349.041 |