Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1.385,59 | COL$ 1.474,60 | 5,70% |
3 tháng | COL$ 1.385,59 | COL$ 1.495,73 | 6,61% |
1 năm | COL$ 1.385,59 | COL$ 1.795,57 | 21,15% |
2 năm | COL$ 1.262,54 | COL$ 1.888,73 | 0,69% |
3 năm | COL$ 1.086,39 | COL$ 1.888,73 | 27,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Colombia (COP) |
₾ 1 | COL$ 1.405,74 |
₾ 5 | COL$ 7.028,72 |
₾ 10 | COL$ 14.057 |
₾ 25 | COL$ 35.144 |
₾ 50 | COL$ 70.287 |
₾ 100 | COL$ 140.574 |
₾ 250 | COL$ 351.436 |
₾ 500 | COL$ 702.872 |
₾ 1.000 | COL$ 1.405.744 |
₾ 5.000 | COL$ 7.028.719 |
₾ 10.000 | COL$ 14.057.438 |
₾ 25.000 | COL$ 35.143.595 |
₾ 50.000 | COL$ 70.287.191 |
₾ 100.000 | COL$ 140.574.381 |
₾ 500.000 | COL$ 702.871.907 |