Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,003423 | GH₵ 0,003622 | 2,89% |
3 tháng | GH₵ 0,003163 | GH₵ 0,003622 | 13,91% |
1 năm | GH₵ 0,002340 | GH₵ 0,003622 | 42,62% |
2 năm | GH₵ 0,001722 | GH₵ 0,003622 | 96,53% |
3 năm | GH₵ 0,001500 | GH₵ 0,003622 | 133,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Cedi Ghana (GHS) |
COL$ 1.000 | GH₵ 3,6411 |
COL$ 5.000 | GH₵ 18,205 |
COL$ 10.000 | GH₵ 36,411 |
COL$ 25.000 | GH₵ 91,027 |
COL$ 50.000 | GH₵ 182,05 |
COL$ 100.000 | GH₵ 364,11 |
COL$ 250.000 | GH₵ 910,27 |
COL$ 500.000 | GH₵ 1.820,53 |
COL$ 1.000.000 | GH₵ 3.641,06 |
COL$ 5.000.000 | GH₵ 18.205 |
COL$ 10.000.000 | GH₵ 36.411 |
COL$ 25.000.000 | GH₵ 91.027 |
COL$ 50.000.000 | GH₵ 182.053 |
COL$ 100.000.000 | GH₵ 364.106 |
COL$ 500.000.000 | GH₵ 1.820.531 |