Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / GHS Đảo
COL$
=
GH₵
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,003423 GH₵ 0,003622 2,89%
3 tháng GH₵ 0,003163 GH₵ 0,003622 13,91%
1 năm GH₵ 0,002340 GH₵ 0,003622 42,62%
2 năm GH₵ 0,001722 GH₵ 0,003622 96,53%
3 năm GH₵ 0,001500 GH₵ 0,003622 133,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Cedi Ghana (GHS)
COL$ 1.000GH₵ 3,6411
COL$ 5.000GH₵ 18,205
COL$ 10.000GH₵ 36,411
COL$ 25.000GH₵ 91,027
COL$ 50.000GH₵ 182,05
COL$ 100.000GH₵ 364,11
COL$ 250.000GH₵ 910,27
COL$ 500.000GH₵ 1.820,53
COL$ 1.000.000GH₵ 3.641,06
COL$ 5.000.000GH₵ 18.205
COL$ 10.000.000GH₵ 36.411
COL$ 25.000.000GH₵ 91.027
COL$ 50.000.000GH₵ 182.053
COL$ 100.000.000GH₵ 364.106
COL$ 500.000.000GH₵ 1.820.531