Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / COP Đảo
GH₵
=
COL$
09/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 280,31 COL$ 292,16 0,16%
3 tháng COL$ 280,31 COL$ 318,21 11,91%
1 năm COL$ 280,31 COL$ 427,44 26,84%
2 năm COL$ 280,31 COL$ 580,83 48,02%
3 năm COL$ 280,31 COL$ 666,74 57,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Colombia (COP)
GH₵ 1COL$ 279,10
GH₵ 5COL$ 1.395,50
GH₵ 10COL$ 2.790,99
GH₵ 25COL$ 6.977,48
GH₵ 50COL$ 13.955
GH₵ 100COL$ 27.910
GH₵ 250COL$ 69.775
GH₵ 500COL$ 139.550
GH₵ 1.000COL$ 279.099
GH₵ 5.000COL$ 1.395.496
GH₵ 10.000COL$ 2.790.992
GH₵ 25.000COL$ 6.977.479
GH₵ 50.000COL$ 13.954.959
GH₵ 100.000COL$ 27.909.917
GH₵ 500.000COL$ 139.549.587