Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 280,31 | COL$ 292,16 | 0,16% |
3 tháng | COL$ 280,31 | COL$ 318,21 | 11,91% |
1 năm | COL$ 280,31 | COL$ 427,44 | 26,84% |
2 năm | COL$ 280,31 | COL$ 580,83 | 48,02% |
3 năm | COL$ 280,31 | COL$ 666,74 | 57,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Colombia (COP) |
GH₵ 1 | COL$ 279,10 |
GH₵ 5 | COL$ 1.395,50 |
GH₵ 10 | COL$ 2.790,99 |
GH₵ 25 | COL$ 6.977,48 |
GH₵ 50 | COL$ 13.955 |
GH₵ 100 | COL$ 27.910 |
GH₵ 250 | COL$ 69.775 |
GH₵ 500 | COL$ 139.550 |
GH₵ 1.000 | COL$ 279.099 |
GH₵ 5.000 | COL$ 1.395.496 |
GH₵ 10.000 | COL$ 2.790.992 |
GH₵ 25.000 | COL$ 6.977.479 |
GH₵ 50.000 | COL$ 13.954.959 |
GH₵ 100.000 | COL$ 27.909.917 |
GH₵ 500.000 | COL$ 139.549.587 |