Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,01715 | D 0,01776 | 1,58% |
3 tháng | D 0,01709 | D 0,01810 | 1,00% |
1 năm | D 0,01299 | D 0,01810 | 34,58% |
2 năm | D 0,01152 | D 0,01810 | 33,17% |
3 năm | D 0,01152 | D 0,01810 | 26,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Dalasi Gambia (GMD) |
COL$ 100 | D 1,7477 |
COL$ 500 | D 8,7387 |
COL$ 1.000 | D 17,477 |
COL$ 2.500 | D 43,693 |
COL$ 5.000 | D 87,387 |
COL$ 10.000 | D 174,77 |
COL$ 25.000 | D 436,93 |
COL$ 50.000 | D 873,87 |
COL$ 100.000 | D 1.747,74 |
COL$ 500.000 | D 8.738,69 |
COL$ 1.000.000 | D 17.477 |
COL$ 2.500.000 | D 43.693 |
COL$ 5.000.000 | D 87.387 |
COL$ 10.000.000 | D 174.774 |
COL$ 50.000.000 | D 873.869 |