Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 56,314 | COL$ 58,294 | 1,61% |
3 tháng | COL$ 55,252 | COL$ 58,530 | 0,99% |
1 năm | COL$ 55,252 | COL$ 77,007 | 25,70% |
2 năm | COL$ 55,252 | COL$ 86,809 | 24,91% |
3 năm | COL$ 55,252 | COL$ 86,809 | 20,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Peso Colombia (COP) |
D 1 | COL$ 57,186 |
D 5 | COL$ 285,93 |
D 10 | COL$ 571,86 |
D 25 | COL$ 1.429,64 |
D 50 | COL$ 2.859,29 |
D 100 | COL$ 5.718,58 |
D 250 | COL$ 14.296 |
D 500 | COL$ 28.593 |
D 1.000 | COL$ 57.186 |
D 5.000 | COL$ 285.929 |
D 10.000 | COL$ 571.858 |
D 25.000 | COL$ 1.429.645 |
D 50.000 | COL$ 2.859.289 |
D 100.000 | COL$ 5.718.578 |
D 500.000 | COL$ 28.592.892 |