Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 2,1741 | FG 2,2499 | 1,53% |
3 tháng | FG 2,1624 | FG 2,2843 | 1,10% |
1 năm | FG 1,8740 | FG 2,2843 | 18,22% |
2 năm | FG 1,6816 | FG 2,3464 | 2,95% |
3 năm | FG 1,6816 | FG 2,7335 | 16,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Franc Guinea (GNF) |
COL$ 1 | FG 2,2163 |
COL$ 5 | FG 11,082 |
COL$ 10 | FG 22,163 |
COL$ 25 | FG 55,408 |
COL$ 50 | FG 110,82 |
COL$ 100 | FG 221,63 |
COL$ 250 | FG 554,08 |
COL$ 500 | FG 1.108,16 |
COL$ 1.000 | FG 2.216,32 |
COL$ 5.000 | FG 11.082 |
COL$ 10.000 | FG 22.163 |
COL$ 25.000 | FG 55.408 |
COL$ 50.000 | FG 110.816 |
COL$ 100.000 | FG 221.632 |
COL$ 500.000 | FG 1.108.159 |