Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,4486 | COL$ 0,4600 | 0,16% |
3 tháng | COL$ 0,4378 | COL$ 0,4624 | 0,89% |
1 năm | COL$ 0,4378 | COL$ 0,5300 | 14,81% |
2 năm | COL$ 0,4262 | COL$ 0,5947 | 2,89% |
3 năm | COL$ 0,3658 | COL$ 0,5947 | 19,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Peso Colombia (COP) |
FG 10 | COL$ 4,4726 |
FG 50 | COL$ 22,363 |
FG 100 | COL$ 44,726 |
FG 250 | COL$ 111,81 |
FG 500 | COL$ 223,63 |
FG 1.000 | COL$ 447,26 |
FG 2.500 | COL$ 1.118,14 |
FG 5.000 | COL$ 2.236,28 |
FG 10.000 | COL$ 4.472,56 |
FG 50.000 | COL$ 22.363 |
FG 100.000 | COL$ 44.726 |
FG 250.000 | COL$ 111.814 |
FG 500.000 | COL$ 223.628 |
FG 1.000.000 | COL$ 447.256 |
FG 5.000.000 | COL$ 2.236.280 |