Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,001967 | Q 0,002038 | 1,73% |
3 tháng | Q 0,001967 | Q 0,002071 | 0,44% |
1 năm | Q 0,001700 | Q 0,002071 | 17,80% |
2 năm | Q 0,001526 | Q 0,002071 | 7,16% |
3 năm | Q 0,001526 | Q 0,002148 | 3,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
COL$ 1.000 | Q 2,0026 |
COL$ 5.000 | Q 10,013 |
COL$ 10.000 | Q 20,026 |
COL$ 25.000 | Q 50,066 |
COL$ 50.000 | Q 100,13 |
COL$ 100.000 | Q 200,26 |
COL$ 250.000 | Q 500,66 |
COL$ 500.000 | Q 1.001,32 |
COL$ 1.000.000 | Q 2.002,64 |
COL$ 5.000.000 | Q 10.013 |
COL$ 10.000.000 | Q 20.026 |
COL$ 25.000.000 | Q 50.066 |
COL$ 50.000.000 | Q 100.132 |
COL$ 100.000.000 | Q 200.264 |
COL$ 500.000.000 | Q 1.001.319 |