Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 493,24 | COL$ 508,43 | 1,81% |
3 tháng | COL$ 482,97 | COL$ 508,43 | 1,48% |
1 năm | COL$ 482,97 | COL$ 583,82 | 14,78% |
2 năm | COL$ 482,97 | COL$ 655,38 | 7,24% |
3 năm | COL$ 465,60 | COL$ 655,38 | 2,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Peso Colombia (COP) |
Q 1 | COL$ 493,15 |
Q 5 | COL$ 2.465,74 |
Q 10 | COL$ 4.931,49 |
Q 25 | COL$ 12.329 |
Q 50 | COL$ 24.657 |
Q 100 | COL$ 49.315 |
Q 250 | COL$ 123.287 |
Q 500 | COL$ 246.574 |
Q 1.000 | COL$ 493.149 |
Q 5.000 | COL$ 2.465.743 |
Q 10.000 | COL$ 4.931.487 |
Q 25.000 | COL$ 12.328.717 |
Q 50.000 | COL$ 24.657.435 |
Q 100.000 | COL$ 49.314.869 |
Q 500.000 | COL$ 246.574.345 |