Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,001977 | HK$ 0,002050 | 1,69% |
3 tháng | HK$ 0,001970 | HK$ 0,002087 | 0,88% |
1 năm | HK$ 0,001701 | HK$ 0,002087 | 18,48% |
2 năm | HK$ 0,001542 | HK$ 0,002087 | 5,03% |
3 năm | HK$ 0,001542 | HK$ 0,002159 | 3,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
COL$ 1.000 | HK$ 2,0134 |
COL$ 5.000 | HK$ 10,067 |
COL$ 10.000 | HK$ 20,134 |
COL$ 25.000 | HK$ 50,334 |
COL$ 50.000 | HK$ 100,67 |
COL$ 100.000 | HK$ 201,34 |
COL$ 250.000 | HK$ 503,34 |
COL$ 500.000 | HK$ 1.006,68 |
COL$ 1.000.000 | HK$ 2.013,37 |
COL$ 5.000.000 | HK$ 10.067 |
COL$ 10.000.000 | HK$ 20.134 |
COL$ 25.000.000 | HK$ 50.334 |
COL$ 50.000.000 | HK$ 100.668 |
COL$ 100.000.000 | HK$ 201.337 |
COL$ 500.000.000 | HK$ 1.006.683 |