Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 479,22 | COL$ 503,42 | 1,06% |
3 tháng | COL$ 479,22 | COL$ 507,73 | 0,57% |
1 năm | COL$ 479,22 | COL$ 596,81 | 12,39% |
2 năm | COL$ 479,22 | COL$ 648,59 | 0,43% |
3 năm | COL$ 463,16 | COL$ 648,59 | 7,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Colombia (COP) |
HK$ 1 | COL$ 505,85 |
HK$ 5 | COL$ 2.529,25 |
HK$ 10 | COL$ 5.058,51 |
HK$ 25 | COL$ 12.646 |
HK$ 50 | COL$ 25.293 |
HK$ 100 | COL$ 50.585 |
HK$ 250 | COL$ 126.463 |
HK$ 500 | COL$ 252.925 |
HK$ 1.000 | COL$ 505.851 |
HK$ 5.000 | COL$ 2.529.254 |
HK$ 10.000 | COL$ 5.058.508 |
HK$ 25.000 | COL$ 12.646.269 |
HK$ 50.000 | COL$ 25.292.538 |
HK$ 100.000 | COL$ 50.585.076 |
HK$ 500.000 | COL$ 252.925.380 |