Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / COP Đảo
HK$
=
COL$
29/04/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 479,22 COL$ 503,42 1,06%
3 tháng COL$ 479,22 COL$ 507,73 0,57%
1 năm COL$ 479,22 COL$ 596,81 12,39%
2 năm COL$ 479,22 COL$ 648,59 0,43%
3 năm COL$ 463,16 COL$ 648,59 7,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Colombia (COP)
HK$ 1COL$ 505,85
HK$ 5COL$ 2.529,25
HK$ 10COL$ 5.058,51
HK$ 25COL$ 12.646
HK$ 50COL$ 25.293
HK$ 100COL$ 50.585
HK$ 250COL$ 126.463
HK$ 500COL$ 252.925
HK$ 1.000COL$ 505.851
HK$ 5.000COL$ 2.529.254
HK$ 10.000COL$ 5.058.508
HK$ 25.000COL$ 12.646.269
HK$ 50.000COL$ 25.292.538
HK$ 100.000COL$ 50.585.076
HK$ 500.000COL$ 252.925.380