Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / HRK Đảo
COL$
=
kn
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,001776 kn 0,001851 2,75%
3 tháng kn 0,001752 kn 0,001851 0,41%
1 năm kn 0,001503 kn 0,001851 19,77%
2 năm kn 0,001429 kn 0,001865 2,15%
3 năm kn 0,001429 kn 0,001877 7,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Kuna Croatia (HRK)
COL$ 1.000kn 1,7949
COL$ 5.000kn 8,9743
COL$ 10.000kn 17,949
COL$ 25.000kn 44,872
COL$ 50.000kn 89,743
COL$ 100.000kn 179,49
COL$ 250.000kn 448,72
COL$ 500.000kn 897,43
COL$ 1.000.000kn 1.794,87
COL$ 5.000.000kn 8.974,33
COL$ 10.000.000kn 17.949
COL$ 25.000.000kn 44.872
COL$ 50.000.000kn 89.743
COL$ 100.000.000kn 179.487
COL$ 500.000.000kn 897.433