Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,001776 | kn 0,001851 | 2,75% |
3 tháng | kn 0,001752 | kn 0,001851 | 0,41% |
1 năm | kn 0,001503 | kn 0,001851 | 19,77% |
2 năm | kn 0,001429 | kn 0,001865 | 2,15% |
3 năm | kn 0,001429 | kn 0,001877 | 7,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Kuna Croatia (HRK) |
COL$ 1.000 | kn 1,7949 |
COL$ 5.000 | kn 8,9743 |
COL$ 10.000 | kn 17,949 |
COL$ 25.000 | kn 44,872 |
COL$ 50.000 | kn 89,743 |
COL$ 100.000 | kn 179,49 |
COL$ 250.000 | kn 448,72 |
COL$ 500.000 | kn 897,43 |
COL$ 1.000.000 | kn 1.794,87 |
COL$ 5.000.000 | kn 8.974,33 |
COL$ 10.000.000 | kn 17.949 |
COL$ 25.000.000 | kn 44.872 |
COL$ 50.000.000 | kn 89.743 |
COL$ 100.000.000 | kn 179.487 |
COL$ 500.000.000 | kn 897.433 |