Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / COP Đảo
kn
=
COL$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 549,29 COL$ 563,19 0,43%
3 tháng COL$ 540,25 COL$ 570,84 1,35%
1 năm COL$ 540,25 COL$ 652,51 15,47%
2 năm COL$ 536,23 COL$ 699,99 2,69%
3 năm COL$ 532,74 COL$ 699,99 7,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Peso Colombia (COP)
kn 1COL$ 549,25
kn 5COL$ 2.746,25
kn 10COL$ 5.492,49
kn 25COL$ 13.731
kn 50COL$ 27.462
kn 100COL$ 54.925
kn 250COL$ 137.312
kn 500COL$ 274.625
kn 1.000COL$ 549.249
kn 5.000COL$ 2.746.245
kn 10.000COL$ 5.492.491
kn 25.000COL$ 13.731.227
kn 50.000COL$ 27.462.455
kn 100.000COL$ 54.924.910
kn 500.000COL$ 274.624.549