Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 549,29 | COL$ 563,19 | 0,43% |
3 tháng | COL$ 540,25 | COL$ 570,84 | 1,35% |
1 năm | COL$ 540,25 | COL$ 652,51 | 15,47% |
2 năm | COL$ 536,23 | COL$ 699,99 | 2,69% |
3 năm | COL$ 532,74 | COL$ 699,99 | 7,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Peso Colombia (COP) |
kn 1 | COL$ 549,25 |
kn 5 | COL$ 2.746,25 |
kn 10 | COL$ 5.492,49 |
kn 25 | COL$ 13.731 |
kn 50 | COL$ 27.462 |
kn 100 | COL$ 54.925 |
kn 250 | COL$ 137.312 |
kn 500 | COL$ 274.625 |
kn 1.000 | COL$ 549.249 |
kn 5.000 | COL$ 2.746.245 |
kn 10.000 | COL$ 5.492.491 |
kn 25.000 | COL$ 13.731.227 |
kn 50.000 | COL$ 27.462.455 |
kn 100.000 | COL$ 54.924.910 |
kn 500.000 | COL$ 274.624.549 |