Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,03350 | G 0,03424 | 0,18% |
3 tháng | G 0,03346 | G 0,03529 | 1,55% |
1 năm | G 0,03080 | G 0,03529 | 6,90% |
2 năm | G 0,02523 | G 0,03540 | 26,35% |
3 năm | G 0,02379 | G 0,03540 | 40,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Gourde Haiti (HTG) |
COL$ 100 | G 3,4682 |
COL$ 500 | G 17,341 |
COL$ 1.000 | G 34,682 |
COL$ 2.500 | G 86,706 |
COL$ 5.000 | G 173,41 |
COL$ 10.000 | G 346,82 |
COL$ 25.000 | G 867,06 |
COL$ 50.000 | G 1.734,11 |
COL$ 100.000 | G 3.468,22 |
COL$ 500.000 | G 17.341 |
COL$ 1.000.000 | G 34.682 |
COL$ 2.500.000 | G 86.706 |
COL$ 5.000.000 | G 173.411 |
COL$ 10.000.000 | G 346.822 |
COL$ 50.000.000 | G 1.734.112 |