Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / COP Đảo
G
=
COL$
13/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 28,783 COL$ 29,848 1,69%
3 tháng COL$ 28,339 COL$ 29,984 2,38%
1 năm COL$ 28,339 COL$ 32,471 6,11%
2 năm COL$ 28,252 COL$ 39,641 20,46%
3 năm COL$ 28,252 COL$ 43,382 31,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Colombia (COP)
G 1COL$ 29,339
G 5COL$ 146,70
G 10COL$ 293,39
G 25COL$ 733,49
G 50COL$ 1.466,97
G 100COL$ 2.933,94
G 250COL$ 7.334,86
G 500COL$ 14.670
G 1.000COL$ 29.339
G 5.000COL$ 146.697
G 10.000COL$ 293.394
G 25.000COL$ 733.486
G 50.000COL$ 1.466.972
G 100.000COL$ 2.933.943
G 500.000COL$ 14.669.716