Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 28,783 | COL$ 29,848 | 1,69% |
3 tháng | COL$ 28,339 | COL$ 29,984 | 2,38% |
1 năm | COL$ 28,339 | COL$ 32,471 | 6,11% |
2 năm | COL$ 28,252 | COL$ 39,641 | 20,46% |
3 năm | COL$ 28,252 | COL$ 43,382 | 31,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Colombia (COP) |
G 1 | COL$ 29,339 |
G 5 | COL$ 146,70 |
G 10 | COL$ 293,39 |
G 25 | COL$ 733,49 |
G 50 | COL$ 1.466,97 |
G 100 | COL$ 2.933,94 |
G 250 | COL$ 7.334,86 |
G 500 | COL$ 14.670 |
G 1.000 | COL$ 29.339 |
G 5.000 | COL$ 146.697 |
G 10.000 | COL$ 293.394 |
G 25.000 | COL$ 733.486 |
G 50.000 | COL$ 1.466.972 |
G 100.000 | COL$ 2.933.943 |
G 500.000 | COL$ 14.669.716 |