Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / HUF Đảo
COL$
=
Ft
15/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,09195 Ft 0,09603 4,24%
3 tháng Ft 0,09047 Ft 0,09663 0,69%
1 năm Ft 0,07443 Ft 0,09663 23,54%
2 năm Ft 0,07209 Ft 0,09837 1,92%
3 năm Ft 0,07209 Ft 0,09837 17,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Forint Hungary (HUF)
COL$ 100Ft 9,2593
COL$ 500Ft 46,297
COL$ 1.000Ft 92,593
COL$ 2.500Ft 231,48
COL$ 5.000Ft 462,97
COL$ 10.000Ft 925,93
COL$ 25.000Ft 2.314,83
COL$ 50.000Ft 4.629,66
COL$ 100.000Ft 9.259,31
COL$ 500.000Ft 46.297
COL$ 1.000.000Ft 92.593
COL$ 2.500.000Ft 231.483
COL$ 5.000.000Ft 462.966
COL$ 10.000.000Ft 925.931
COL$ 50.000.000Ft 4.629.657