Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,09195 | Ft 0,09603 | 4,24% |
3 tháng | Ft 0,09047 | Ft 0,09663 | 0,69% |
1 năm | Ft 0,07443 | Ft 0,09663 | 23,54% |
2 năm | Ft 0,07209 | Ft 0,09837 | 1,92% |
3 năm | Ft 0,07209 | Ft 0,09837 | 17,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Forint Hungary (HUF) |
COL$ 100 | Ft 9,2593 |
COL$ 500 | Ft 46,297 |
COL$ 1.000 | Ft 92,593 |
COL$ 2.500 | Ft 231,48 |
COL$ 5.000 | Ft 462,97 |
COL$ 10.000 | Ft 925,93 |
COL$ 25.000 | Ft 2.314,83 |
COL$ 50.000 | Ft 4.629,66 |
COL$ 100.000 | Ft 9.259,31 |
COL$ 500.000 | Ft 46.297 |
COL$ 1.000.000 | Ft 92.593 |
COL$ 2.500.000 | Ft 231.483 |
COL$ 5.000.000 | Ft 462.966 |
COL$ 10.000.000 | Ft 925.931 |
COL$ 50.000.000 | Ft 4.629.657 |